star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Curriculum


K-23 - Công Nghệ Phần Mềm (Đại Học)


Course Number Course Name Number of Credit Hours
GENERAL EDUCATION
Methodologies
PHI 100 Critical Thinking (including Scientific Research Methodology) 2 Credits
COM 101 Professional Speaking 2 Credits
COM 102 Professional Writing 2 Credits
Information Technology
CS 101 Basic Computer Skills 3 Credits
CS 201 Basic Software Applications 3 Credits
Natural Sciences
Toán Học
MTH 103 Advanced Mathematics A1 3 Credits
MTH 104 Advanced Mathematics A2 4 Credits
Vật Lý
PHY 101 Introduction to Physics 1 3 Credits
Hóa Học
CHE 101 Introduction to Chemistry 3 Credits
Social Sciences
Đạo Đức & Pháp Luật
(Choose 1 from 3)
LAW 201 Basic Principles of Law 2 Credits
DTE 201 Business Ethics 2 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Choose 2 from 5)
AHI 392 History of Western Architecture 2 Credits
AHI 391 History of Vietnamese and East Asian Architecture 2 Credits
HIS 221 World Civilizations 1 2 Credits
HIS 222 World Civilizations 2 2 Credits
EVR 205 Environmental Health 2 Credits
Hướng Nghiệp
DTE-IT 102 Career Orientation 1 1 Credits
DTE-IT 152 Career Orientation 2 1 Credits
Philosophy & Political Sciences
PHI 161 Marxism - Leninism 1 2 Credits
PHI 162 Marxism - Leninism 2 3 Credits
HIS 361 History of the Communist Party of Vietnam 3 Credits
POS 361 Ho Chi Minh's Ideology 2 Credits
Foreign Languages
(Chọn 12 trong 16)
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
ENG 266 Reading - Level 4 1 Credits
ENG 267 Writing - Level 4 1 Credits
ENG 268 Listening - Level 4 1 Credits
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Credits
PHYSICAL EDUCATION & NATION DEFENSE EDUCATION
Basic Physical Education
ES 101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 1 Credits
ES 102 Chạy Bền & Nhảy Xa 1 Credits
Elementary Physical Education (optional)
(Choose 1 from 6)
ES 224 Bóng Bàn Cơ Bản 1 Credits
ES 229 Võ VoViNam Cơ Bản 1 Credits
ES 221 Bóng Đá Sơ Cấp 1 Credits
ES 222 Bóng Rổ Sơ Cấp 1 Credits
ES 223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 1 Credits
ES 226 Cầu Lông Sơ Cấp 1 Credits
Advanced Physical Education (optional)
(Choose 1 from 6)
ES 274 Bóng Bàn Nâng Cao 1 Credits
ES 279 Võ VoViNam Nâng Cao 1 Credits
ES 271 Bóng Đá Cao Cấp 1 Credits
ES 272 Bóng Rổ Cao Cấp 1 Credits
ES 273 Bóng Chuyền Cao Cấp 1 Credits
ES 276 Cầu Lông Cao Cấp 1 Credits
Ascended Physical Education
ES 303 Điền Kinh Tổng Hợp 1 Credits
CORE COURSES
Fundamental Knowledge
CS 100 Introduction to Computer Science 1 Credits
Statistics & Optimization
STA 151 Principles of Statistics & Probabilities 3 Credits
MTH 254 Discrete Mathematics & Applications 3 Credits
Data Structures & Algorithms
CS 316 Introduction to Data Structures & Algorithms 3 Credits
Programming
CS 211 Fundamentals of Programming 4 Credits
CS 311 Object-Oriented Programming 4 Credits
Database
IS 301 Database 3 Credits
Systems & Network
CR 210 Computer Assembling, Setup & Maintenance 2 Credits
CR 250 Computer Systems 3 Credits
CS 226 UNIX/Linux Operating Systems 2 Credits
CS 252 Computer Networks 3 Credits
Design & Management
CS 303 Systems Analysis & Design 3 Credits
CDIO Projects
CS 347 CDIO Project 1 Credits
CS 297 CDIO Project 1 Credits
CONCENTRATIONS
Cấu Trúc & Giải Thuật
(Choose 1 from 2)
CS 416 Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao 3 Credits
CS 417 Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) 3 Credits
Programming
IS 384 E-Commerce Technologies (ASP.NET) 3 Credits
CR 424 Mobile Application Development 3 Credits
CS 414 Winforms Programming: VB.NET / C#.NET 3 Credits
Database
IS 401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu 3 Credits
Design & Management
Tự chọn về Thiết Kế & Quản Lý
(Choose 1 from 3)
CS 462 Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm 3 Credits
CS 463 Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện 3 Credits
IS 432 Quản Trị Dự Án Phần Mềm 3 Credits
CS 403 Công Nghệ Phần Mềm 3 Credits
CS 434 Software Design Tools & Techniques 2 Credits
SE 445 System Integration 3 Credits
CS 353 Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng 2 Credits
Systems & Network
CS 420 Distributed Systems (J2EE, .NET) 3 Credits
Concentration Project
CS 445 Concentration Project: System Integration (COTS) 1 Credits
CDIO Projects
CS 397 CDIO Project 1 Credits
CS 447 CDIO Project 1 Credits
Courses for Graduation
Thực Tập & Khóa Luận
(Choose 1 from 6)
CS 448 Graduation internship 3 Credits
CR 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Credits
IS 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Credits
CS 449 Graduation Project 3 Credits
CR 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Credits
IS 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Credits